Đọc nhanh: 形 (hình). Ý nghĩa là: hình dáng; hình dạng, hình; thực thể, đối chiếu; so sánh; so ra. Ví dụ : - 圆形很美。 Hình tròn rất đẹp.. - 方形很规整。 Hình vuông rất ngay ngắn.. - 三角形很独特。 Hình tam giác rất đặc biệt.
形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình dáng; hình dạng
形状
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 方形 很 规整
- Hình vuông rất ngay ngắn.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. hình; thực thể
形体;实体;样子
- 树形 有点 小
- Hình cây hơi bé.
- 地形 很 复杂
- Địa hình rất phức tạp.
形 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đối chiếu; so sánh; so ra
对照
- 如果 相形之下 , 她 更 占优势
- Nếu so sánh, cô ấy chiếm ưu thế hơn.
- 相形之下 , 他 表现 更好
- So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.
✪ 2. biểu hiện; hiện ra
显露;表现
- 他 喜形于色
- Anh ấy vui hiện ra mặt.
- 他 忧形于色
- Anh ấy buồn hiện ra mặt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 形
✪ 1. ... ...形于色
Cái gì đấy hiện ra mặt/biểu hiện ra mặt
- 她 尴尬 形于 色
- Cô ấy xấu hổ hiện ra mặt.
- 我 怒形于色
- Tôi tức hiện ra mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›