Đọc nhanh: 波形 (ba hình). Ý nghĩa là: hình sóng; hình sin; dạng sóng.
波形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình sóng; hình sin; dạng sóng
交变电流、电脉冲、电磁波等按时间变化的图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波形
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
波›