Đọc nhanh: 当腰 (đương yêu). Ý nghĩa là: ở giữa, ngang lưng. Ví dụ : - 两头细,当腰粗。 hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
当腰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ở giữa
中间 (多指长条形物体)
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
✪ 2. ngang lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当腰
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
腰›