Đọc nhanh: 当民夫 (đương dân phu). Ý nghĩa là: đi phu.
当民夫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi phu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当民夫
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 当地 居民 大都 以 牧畜 为生
- nhân dân trong vùng đa số sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 大丈夫 敢做敢当
- đại trượng phu dám làm dám chịu
- 人民 当家作主
- nhân dân làm chủ.
- 张 大夫 已经 改行 当 老师 了
- Bác sĩ Trương đã chuyển nghề làm thầy giáo rồi.
- 他 已经 受够了 当 家庭 主夫
- Anh ấy chán ngấy với việc trở thành một người bạn cùng nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
当›
民›