做假活 zuò jiǎ huó
volume volume

Từ hán việt: 【tố giả hoạt】

Đọc nhanh: 做假活 (tố giả hoạt). Ý nghĩa là: làm dối.

Ý Nghĩa của "做假活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做假活 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm dối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做假活

  • volume volume

    - 假如 jiǎrú 饿 è le 可以 kěyǐ 做饭 zuòfàn

    - Nếu bạn đói, tôi có thể nấu ăn.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī 生活 shēnghuó 好玩 hǎowán

    - Cuộc sống kỳ nghỉ vui vẻ.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì 灵活 línghuó 适应 shìyìng 市场 shìchǎng biàn

    - Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái cóng zuì 粗重 cūzhòng de dào zuì 琐碎 suǒsuì de 一向 yíxiàng dōu shì 抢先 qiǎngxiān zuò

    - anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 做商 zuòshāng 活动 huódòng

    - Họ đang làm các hoạt động thương nghiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一块儿 yīkuàier zài 地里 dìlǐ 做活儿 zuòhuóer

    - họ cùng làm việc ở ngoài đồng.

  • volume volume

    - 假如 jiǎrú zǎo 这么 zhème zuò 我们 wǒmen jiù 不会 búhuì 空跑一趟 kōngpǎoyītàng le

    - Nếu làm điều này sớm hơn, chúng ta đã không mất một chuyến đi vô ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao