Đọc nhanh: 当朝 (đương triều). Ý nghĩa là: triều đại đương thời; đương triều, hoàng đế (hoặc tể tướng chấp chính) đương thời, cầm quyền; lo việc triều chính.
当朝 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. triều đại đương thời; đương triều
当前的朝代
✪ 2. hoàng đế (hoặc tể tướng chấp chính) đương thời
指在位的皇帝或秉政的宰相
✪ 3. cầm quyền; lo việc triều chính
主持朝延政务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当朝
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 上朝
- Thượng triều.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
朝›