Đọc nhanh: 当地公司 (đương địa công ti). Ý nghĩa là: Công ty sở tại.
当地公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty sở tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当地公司
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 公司 占据 了 主动 地位
- Công ty đã chiếm được vị trí chủ động.
- 公司业绩 逐渐 地 退步
- Thành tích công ty thụt lùi dần dần.
- 他 在 公司 里 的 地位 尚小
- Địa vị của anh ấy trong công ty vẫn còn nhỏ.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
- 公司 在 健康 地 发展
- Công ty đang phát triển tốt
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
地›
当›