当地信用证 Dāngdì xìnyòng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【đương địa tín dụng chứng】

Đọc nhanh: 当地信用证 (đương địa tín dụng chứng). Ý nghĩa là: Tín dụng thư sở tại.

Ý Nghĩa của "当地信用证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

当地信用证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tín dụng thư sở tại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当地信用证

  • volume volume

    - 适于 shìyú zhǒng 花生 huāshēng de 用来 yònglái zhǒng 棉花 miánhua 当然 dāngrán 不合算 bùhésuàn

    - đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 开出 kāichū 商业 shāngyè 信用证 xìnyòngzhèng

    - Chúng tôi đã phát hành thư tín dụng kinh doanh.

  • volume volume

    - zài 当地人 dāngdìrén 经营 jīngyíng de 旅馆 lǚguǎn huò 民宿 mínsù 住宿 zhùsù zài 当地人 dāngdìrén kāi de 餐馆 cānguǎn 用餐 yòngcān

    - Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.

  • volume volume

    - 请电 qǐngdiàn 修改 xiūgǎi 信用证 xìnyòngzhèng

    - Vui lòng sửa đổi thư tín dụng.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 当地 dāngdì 民族 mínzú 通用 tōngyòng de 语言文字 yǔyánwénzì

    - sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.

  • volume volume

    - 目前为止 mùqiánwéizhǐ 中国银行 zhōngguóyínháng 信用度 xìnyòngdù 还是 háishì 相当 xiāngdāng 不错 bùcuò de

    - Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.

  • volume

    - zài 银行 yínháng 开办 kāibàn 信用证 xìnyòngzhèng

    - Phát hành thư tín dụng trong ngân hàng.

  • volume volume

    - 既然 jìrán 坚持 jiānchí jiù 只好 zhǐhǎo 修改 xiūgǎi 信用证 xìnyòngzhèng

    - Vì bạn kiên quyết, tôi sẽ chỉnh sửa chứng chỉ tín dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao