Đọc nhanh: 密码子 (mật mã tử). Ý nghĩa là: codon.
密码子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. codon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码子
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 史密斯 先生 有时 屈尊 帮 他 的 妻子 做 家务
- Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 他 把 密码 写 在 纸 上 了
- Anh ấy đã viết mật khẩu lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
密›
码›