Đọc nhanh: 当代新儒家 (đương đại tân nho gia). Ý nghĩa là: Nho giáo mới đương đại, xem 新 儒家.
当代新儒家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nho giáo mới đương đại
Contemporary New Confucianism
✪ 2. xem 新 儒家
see 新儒家 [Xin1 Ru2 jiā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当代新儒家
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 人民 当家作主
- nhân dân làm chủ.
- 大家 公推 他 当 代表
- mọi người cùng đề cử anh ấy làm đại biểu.
- 庄稼人 都 能 当 代表 , 这 真是 到 了 人民 当家的 年代 啦
- nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
儒›
家›
当›
新›