Đọc nhanh: 现代新儒家 (hiện đại tân nho gia). Ý nghĩa là: Nho giáo mới hiện đại, xem thêm 新 儒家.
现代新儒家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nho giáo mới hiện đại
Modern New Confucianism
✪ 2. xem thêm 新 儒家
see also 新儒家 [Xin1 Ru2 jiā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代新儒家
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 现代人 追求 小家庭 , 大家庭 不断 裂变
- thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 我 喜欢 这种 现代 风格 的 家具
- Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 客厅 的 家具 都 很 现代
- Nội thất trong phòng khách rất hiện đại.
- 现代 社会 需要 新 的 礼法
- Xã hội hiện đại cần các chuẩn mực mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
儒›
家›
新›
现›