Đọc nhanh: 当代史 (đương đại sử). Ý nghĩa là: lịch sử đương đại.
当代史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử đương đại
contemporary history
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当代史
- 史前时代
- thời tiền sử.
- 当代文学
- văn học đương đại
- 他们 专治 古代史
- Bọn họ chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 大家 公推 他 当 代表
- mọi người cùng đề cử anh ấy làm đại biểu.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
史›
当›