Đọc nhanh: 归零地 (quy linh địa). Ý nghĩa là: Ground Zero.
归零地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ground Zero
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归零地
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 零星 土地
- số ít đất đai còn lại.
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 项目 已 划归 地方 领导
- Dự án đã được phân chia cho lãnh đạo địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
归›
零›