彭佳屿 péng jiā yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bang giai tự】

Đọc nhanh: 彭佳屿 (bang giai tự). Ý nghĩa là: Đảo Pengjia, được quản lý như một phần của Chilung hoặc Keelung 基隆 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "彭佳屿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đảo Pengjia, được quản lý như một phần của Chilung hoặc Keelung 基隆 , Đài Loan

Pengjia Island, administered as part of Chilung or Keelung 基隆 [Ji1 lóng], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭佳屿

  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Trên bàn ăn bày đầy món ngon.

  • volume volume

    - de 健康 jiànkāng 状况不佳 zhuàngkuàngbùjiā

    - Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.

  • volume volume

    - de 精神状态 jīngshénzhuàngtài 不佳 bùjiā

    - Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 欠佳 qiànjiā

    - Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng 公司 gōngsī 近期 jìnqī 业绩 yèjì 不佳 bùjiā

    - Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 堪称 kānchēng 佳构 jiāgòu

    - Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 固佳 gùjiā dàn réng 努力 nǔlì

    - Thành tích của anh ấy vốn tốt, nhưng vẫn cần cố gắng.

  • - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 问题 wèntí shí 总是 zǒngshì néng 找到 zhǎodào 最佳 zuìjiā de 解决办法 jiějuébànfǎ

    - Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 屿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Xù , Yǔ
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ丨一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYSM (山卜尸一)
    • Bảng mã:U+5C7F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+9 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GTHHH (土廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao