归除 guī chú
volume volume

Từ hán việt: 【quy trừ】

Đọc nhanh: 归除 (quy trừ). Ý nghĩa là: phép chia hai số hoặc hai số trở lên.

Ý Nghĩa của "归除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

归除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phép chia hai số hoặc hai số trở lên

珠算中两位或两位以上除数的除法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归除

  • volume volume

    - 事实 shìshí 总归 zǒngguī shì 事实 shìshí

    - sự thật dù sao vẫn là sự thật.

  • volume volume

    - 九归 jiǔguī

    - cửu quy.

  • volume volume

    - 九九归一 jiǔjiǔguīyī 还是 háishì 的话 dehuà duì

    - suy cho cùng, anh ấy nói đúng.

  • volume volume

    - jiǔ 除以 chúyǐ sān 等于 děngyú sān

    - Chín chia ba bằng ba.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - mǎi guī mǎi dàn 不会 búhuì xuǎn 水果 shuǐguǒ

    - Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.

  • volume volume

    - 真诚 zhēnchéng 沟通 gōutōng 消除 xiāochú 顾虑 gùlǜ 重归于好 zhòngguīyúhǎo

    - Chân thành trao đổi để xóa đi nỗi bận tâm, làm lành với nhau.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 今天 jīntiān zài tóu xià cái shì 应有 yīngyǒu de 归宿 guīsù

    - Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao