Đọc nhanh: 归除 (quy trừ). Ý nghĩa là: phép chia hai số hoặc hai số trở lên.
归除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép chia hai số hoặc hai số trở lên
珠算中两位或两位以上除数的除法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归除
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 九归
- cửu quy.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 九 除以 三 等于 三
- Chín chia ba bằng ba.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 真诚 沟通 消除 顾虑 , 重归于好
- Chân thành trao đổi để xóa đi nỗi bận tâm, làm lành với nhau.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
除›