归纳推理 guīnà tuīlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quy nạp thôi lí】

Đọc nhanh: 归纳推理 (quy nạp thôi lí). Ý nghĩa là: lập luận quy nạp.

Ý Nghĩa của "归纳推理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

归纳推理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lập luận quy nạp

inductive reasoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归纳推理

  • volume volume

    - 归口 guīkǒu 管理 guǎnlǐ

    - quy về quản lý

  • volume volume

    - 发觉 fājué 论据 lùnjù zhōng de 推理 tuīlǐ 谬误 miùwù

    - Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学到 xuédào le 如何 rúhé 使用 shǐyòng 归纳法 guīnàfǎ

    - Chúng ta đã học cách sử dụng phương pháp quy nạp.

  • volume volume

    - 归纳法 guīnàfǎ 常用 chángyòng 发现 fāxiàn 规律 guīlǜ

    - Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.

  • volume volume

    - 信息 xìnxī 纳入 nàrù 数据库 shùjùkù 管理 guǎnlǐ

    - Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 推理 tuīlǐ 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lập luận rất tốt.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 推出 tuīchū le xīn 理论 lǐlùn

    - Nghiên cứu đã đưa ra lý thuyết mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 推广 tuīguǎng 环保 huánbǎo 理念 lǐniàn

    - Chúng ta cần mở rộng ý tưởng bảo vệ môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao