归纳法 guīnà fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【quy nạp pháp】

Đọc nhanh: 归纳法 (quy nạp pháp). Ý nghĩa là: phép quy nạp.

Ý Nghĩa của "归纳法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

归纳法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phép quy nạp

一种推理的方法由一系列特殊或具体的事例中,推求出普遍性的原则

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归纳法

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - 公民 gōngmín 应该 yīnggāi 依法 yīfǎ 纳税 nàshuì

    - Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.

  • volume volume

    - 归纳 guīnà shì 一种 yīzhǒng 重要 zhòngyào de 逻辑 luójí 方法 fāngfǎ

    - Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学到 xuédào le 如何 rúhé 使用 shǐyòng 归纳法 guīnàfǎ

    - Chúng ta đã học cách sử dụng phương pháp quy nạp.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - 采纳 cǎinà le de 想法 xiǎngfǎ

    - Cô ây đã tiếp nhận ý tưởng của tôi.

  • volume volume

    - 归纳法 guīnàfǎ 常用 chángyòng 发现 fāxiàn 规律 guīlǜ

    - Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 会议 huìyì de 内容 nèiróng 需要 xūyào 归纳 guīnà

    - Nội dung cuộc họp lần này cần được tóm tắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao