Đọc nhanh: 归正 (quy chính). Ý nghĩa là: Cải cách (nhà thờ, v.v.), để sửa chữa con đường của một người, để cải cách.
归正 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Cải cách (nhà thờ, v.v.)
Reformed (church etc)
✪ 2. để sửa chữa con đường của một người
to mend one's ways
✪ 3. để cải cách
to reform
✪ 4. để trở lại con đường bên phải
to return to the right path
✪ 5. quy chính
改正错误, 回到正确的道路上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归正
- 他 这么 年轻 , 可以 改邪归正
- Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.
- 在 父母 和 老师 的 帮助 下 , 他 终于 改邪归正
- Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.
- 如果 你 不 改邪归正 的话 , 最终 要进 监狱 的
- Nếu bạn không cải tà quy chính đi thì cuối cùng cái kết vẫn là ăn cơm tù thôi.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 正如 古 人们 说 , 落叶归根
- Như người xưa thường nói, lá rụng về cội.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
- 让 我们 言归正传
- Hãy để chúng ta quay lại chủ đề chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
正›