Đọc nhanh: 归谬法 (quy mậu pháp). Ý nghĩa là: phép phản chứng.
归谬法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép phản chứng
见〖反证法〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归谬法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 这个 说法 简直 荒谬
- Cách nói này thật sự là lố bịch.
- 这种 说法 完全 是 谬论
- Cách nói này hoàn toàn là sai trái.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 我们 学到 了 如何 使用 归纳法
- Chúng ta đã học cách sử dụng phương pháp quy nạp.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 归纳法 常用 于 发现 规律
- Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
法›
谬›