Đọc nhanh: 归心者 (quy tâm giả). Ý nghĩa là: cải đạo.
归心者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải đạo
religious convert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归心者
- 归心似箭
- nỗi nhớ nhà canh cánh
- 四海 归心
- bốn bể đều quy phục
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 富贵 不归 故乡 如 衣绣夜行 谁 知之者
- Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 年轻 投票者 很少 是因为 我们 年轻人 不 关心 吗
- Có phải tỷ lệ cử tri trẻ đi bỏ phiếu thấp vì chúng ta không quan tâm đến việc hỏi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
⺗›
心›
者›