Đọc nhanh: 归属感 (quy thuộc cảm). Ý nghĩa là: cảm giác thuộc về.
归属感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác thuộc về
sense of belonging
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归属感
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 归属 未定
- chưa định được thuộc về ai.
- 这个 旅店 让 客人 感到 宾至如归
- Khách sạn này tiếp đón khách hàng rất nồng hậu.
- 涓滴归公 ( 属于 公家 的 收入 全部 缴给 公家 )
- từng li từng tí đều là của chung.
- 这 本书 归属于 图书馆
- Cuốn sách này thuộc về thư viện.
- 这个 项目 归属 哪个 部门 ?
- Dự án này thuộc về bộ phận nào?
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
- 这 功劳 归属 全体 员工
- Công lao này thuộc về tất cả nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
归›
感›