Đọc nhanh: 梁唐晋汉周书 (lương đường tấn hán chu thư). Ý nghĩa là: tên khác của Lịch sử Ngũ triều giữa Đường và Tống 舊五代史 | 旧五代史.
梁唐晋汉周书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên khác của Lịch sử Ngũ triều giữa Đường và Tống 舊五代史 | 旧五代史
another name for History of the Five Dynasties between Tang and Song 舊五代史|旧五代史
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁唐晋汉周书
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 我 借 他 一本 汉语 书
- Tôi mượn anh ấy một cuốn sách.
- 那本 汉语 书 是 谁 的 ?
- Quyển sách tiếng Hán đó của ai?
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 篆书 又 分为 大篆 和 小篆 , 是 汉字 书体 发 的 主要 阶段
- Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.
- 晋是 古老 的 周朝 国名
- Tấn là tên quốc gia thời nhà Chu cổ đại.
- 他 喜欢 周末 去 图书馆 学习
- Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
周›
唐›
晋›
梁›
汉›