Đọc nhanh: 奸淫 (gian dâm). Ý nghĩa là: gian dâm; thông dâm; thông gian, cưỡng hiếp; cưỡng dâm; dụ dỗ để cưỡng hiếp. Ví dụ : - 奸淫掳掠。 cướp bóc hãm hiếp.
奸淫 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gian dâm; thông dâm; thông gian
男女间不正当的性行为
- 奸淫掳掠
- cướp bóc hãm hiếp.
✪ 2. cưỡng hiếp; cưỡng dâm; dụ dỗ để cưỡng hiếp
奸污
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸淫
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 奸淫掳掠
- cướp bóc hãm hiếp.
- 他 这个 人奸 得 很
- Anh ta là một người rất gian xảo.
- 他 行为 太 奸巧
- Hành vi của anh ta quá gian xảo.
- 他 这人 专会 偷奸取巧 , 干事 全凭 一 张嘴
- nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
淫›