强奸罪 qiángjiān zuì
volume volume

Từ hán việt: 【cường gian tội】

Đọc nhanh: 强奸罪 (cường gian tội). Ý nghĩa là: hiếp dâm. Ví dụ : - 你的强奸罪是要坐实了 Anh sẽ đi vì tội hiếp dâm.

Ý Nghĩa của "强奸罪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

强奸罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiếp dâm

rape

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 强奸罪 qiángjiānzuì shì yào 坐实 zuòshí le

    - Anh sẽ đi vì tội hiếp dâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强奸罪

  • volume volume

    - bèi 警察 jǐngchá 拘捕 jūbǔ 控以 kòngyǐ 强行进入 qiángxíngjìnrù 他人 tārén 住宅 zhùzhái de 罪名 zuìmíng

    - Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.

  • volume volume

    - 强奸犯 qiángjiānfàn duì 受害人 shòuhàirén 如是说 rúshìshuō

    - Kẻ hiếp dâm nói với con mồi của mình.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 强梁 qiángliáng

    - không sợ cường bạo.

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 走廊 zǒuláng 有个 yǒugè 强奸犯 qiángjiānfàn

    - Có một kẻ hiếp dâm ở hành lang.

  • volume volume

    - de 强奸罪 qiángjiānzuì shì yào 坐实 zuòshí le

    - Anh sẽ đi vì tội hiếp dâm.

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng chá dào 路易斯安那州 lùyìsīānnàzhōu 连环 liánhuán 强奸犯 qiángjiānfàn de DNA

    - CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 再也不能 zàiyěbùnéng 生命 shēngmìng de 罪责 zuìzé 强加 qiángjiā dào 别人 biérén 身上 shēnshàng

    - Chúng ta không còn có thể áp đặt cảm giác tội lỗi của cuộc đời mình lên người khác

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao