Đọc nhanh: 弹舌 (đạn thiệt). Ý nghĩa là: mắc kẹt, để lừa.
弹舌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mắc kẹt
to cluck
✪ 2. để lừa
to trill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹舌
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
舌›