Đọc nhanh: 弹花 (đạn hoa). Ý nghĩa là: để làm mềm sợi bông bằng cách đánh lông tơ.
弹花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để làm mềm sợi bông bằng cách đánh lông tơ
to soften cotton fiber by fluffing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹花
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 弹棉花
- bật bông; đánh bông.
- 炮弹 在 敌人 的 碉堡 上 开了花
- đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
花›