Đọc nhanh: 弹窗 (đạn song). Ý nghĩa là: cửa sổ bật lên (điện toán).
弹窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa sổ bật lên (điện toán)
pop-up window (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹窗
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 临街 的 窗户
- cửa sổ nhìn ra đường cái.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 姐姐 的 钢琴 弹得 非常 好 , 引得 窗外 的 路 人 纷纷 侧耳 倾听
- Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
窗›