Đọc nhanh: 弹球盘 (đạn cầu bàn). Ý nghĩa là: pachinko.
弹球盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pachinko
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹球盘
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 那 盘球 赢得 不易
- Trận bóng này thắng không dễ.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 篮球 弹回来 了
- Bóng rổ bật lại rồi.
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 篮球 没气 了 , 弹 不 起来
- Quả bóng rổ hết hơi rồi, không bật lên được.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
球›
盘›