Đọc nhanh: 弹性模量 (đạn tính mô lượng). Ý nghĩa là: hệ số thay thế, mô đun đàn hồi.
弹性模量 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hệ số thay thế
coefficient of restitution
✪ 2. mô đun đàn hồi
modulus of elasticity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹性模量
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 弹性
- Tính đàn hồi; tính co dãn
- 弹棉花 的 绷 弓 很 有 弹性
- Cái cần bật bông rất đàn hồi.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 弦 的 弹性 不错
- Độ đàn hồi của sợi dây này khá tốt.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
性›
模›
量›