Đọc nhanh: 弦月窗 (huyền nguyệt song). Ý nghĩa là: một lunette, một cửa sổ khe hẹp.
弦月窗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một lunette
a lunette
✪ 2. một cửa sổ khe hẹp
a narrow slit window
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦月窗
- 上弦月
- trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.
- 下弦月
- trăng hạ huyền; trăng lưỡi liềm.
- 今晚 弦月 很 美
- Đêm nay trăng lưỡi liềm rất đẹp.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 那 是 一弯 弦月
- Đó là trăng lưỡi liềm.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
月›
窗›