Đọc nhanh: 当雄县 (đương hùng huyện). Ý nghĩa là: Quận Damxung, tiếng Tây Tạng: 'Dam gzhung rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng.
✪ 1. Quận Damxung, tiếng Tây Tạng: 'Dam gzhung rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng
Damxung county, Tibetan: 'Dam gzhung rdzong in Lhasa 拉薩|拉萨 [Lā sà], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当雄县
- 当代 英雄
- anh hùng thời nay
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 这座 桥 以 当地 的 英雄 命名
- Cây cầu này được đặt tên theo người hùng địa phương.
- 村里 传说 他家 有人 立功 了 , 不 知道 他 弟兄 俩 谁 当 了 英雄
- trong thôn nói lại, nhà anh ấy có người lập công, không biết hai anh em anh ấy ai là anh hùng.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
当›
雄›