Đọc nhanh: 弥陀乡 (di đà hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Mituo hoặc Mito ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Mituo hoặc Mito ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Mituo or Mito township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥陀乡
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
弥›
陀›