Đọc nhanh: 彼得格勒 (bỉ đắc các lặc). Ý nghĩa là: Petrograd, cách viết biến thể của 彼得堡 , Saint Petersburg.
✪ 1. Petrograd, cách viết biến thể của 彼得堡 , Saint Petersburg
Petrograd, variant spelling of 彼得堡 [Bi3 dé bǎo], Saint Petersburg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼得格勒
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 价格下降 得 非常 快
- Giá cả giảm xuống rất nhanh.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 参加 了 一天 义务劳动 , 晚上 睡得 格外 香甜
- tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
彼›
得›
格›