Đọc nhanh: 张国荣 (trương quốc vinh). Ý nghĩa là: Leslie Cheung (1956-2003), ca sĩ và diễn viên Hồng Kông.
张国荣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leslie Cheung (1956-2003), ca sĩ và diễn viên Hồng Kông
Leslie Cheung (1956-2003), Hong Kong singer and actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张国荣
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我 有 一张 中国 地图
- Tôi có một tấm bản đồ Trung Quốc.
- 为 我们 伟大祖国 更加 繁荣富强
- Vì Tổ quốc vĩ đại của chúng ta ngày càng thịnh vượng và giàu mạnh hơn.
- 张大千 是 中国 的 画圣
- Trương Đại Thiên là thánh họa của Trung Quốc.
- 祖国 到处 是 欣欣向荣 的 景象
- tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
- 我国 的 城市 和 农村 , 无论 哪里 , 都 是 一片 欣欣向荣 的 新气象
- ở bất kỳ nơi đâu, nông thôn hay thành thị đều mang một bầu không khí mới mẻ, ngày càng thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
张›
荣›