张居正 zhāngjūzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【trương cư chính】

Đọc nhanh: 张居正 (trương cư chính). Ý nghĩa là: Zhang Juzheng (1525-1582), Đại Bí thư trong triều đại nhà Minh, được ghi nhận là người đã đưa vương triều đi lên đỉnh cao.

Ý Nghĩa của "张居正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张居正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhang Juzheng (1525-1582), Đại Bí thư trong triều đại nhà Minh, được ghi nhận là người đã đưa vương triều đi lên đỉnh cao

Zhang Juzheng (1525-1582), Grand Secretary during the Ming dynasty, credited with bringing the dynasty to its apogee

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张居正

  • volume volume

    - 张姨是 zhāngyíshì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 其势 qíshì zhèng 扩张 kuòzhāng

    - Thế lực của họ đang mở rộng.

  • volume volume

    - 并非 bìngfēi 真正 zhēnzhèng 主张 zhǔzhāng 应该 yīnggāi yǒu 死刑 sǐxíng 只是 zhǐshì 故意 gùyì chàng 唱反调 chàngfǎndiào 罢了 bàle

    - Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 采访 cǎifǎng 当地 dāngdì 居民 jūmín

    - Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 张罗 zhāngluo zhe 婚事 hūnshì

    - họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.

  • volume volume

    - 居民 jūmín men 正在 zhèngzài 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Các cư dân đang thảo luận vấn đề.

  • volume volume

    - 小张 xiǎozhāng 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Tiểu Trương đang học tiếng Trung.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kàn zhāng 音乐 yīnyuè dié

    - Anh ta đang xem chiếc đĩa nhạc đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao