Đọc nhanh: 张家港 (trương gia cảng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhangjiagang ở Tô Châu 蘇州 | 苏州 , Jiangsu.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhangjiagang ở Tô Châu 蘇州 | 苏州 , Jiangsu
Zhangjiagang county level city in Suzhou 蘇州|苏州 [Su1zhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家港
- 我家 有 五张 席
- Nhà tôi có năm cái chiếu.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 台风 来袭 时 , 大家 都 很 紧张
- Khi cơn bão tấn công, mọi người đều rất lo lắng.
- 开业典礼 是 一家 企业 或 店铺 在 成立 或 开张 时
- Lễ khai trương là khi công ty, cửa hàng được thành lập hoặc khai trương
- 她 的 夸张 让 大家 都 笑 了
- Sự phóng đại của cô ấy khiến mọi người đều cười.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 全家 围着 一张 圆桌 吃饭
- cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
张›
港›