Đọc nhanh: 张北 (trương bắc). Ý nghĩa là: Quận Zhangbei ở Zhangjiakou 張家口 | 张家口 , Hebei.
张北 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Zhangbei ở Zhangjiakou 張家口 | 张家口 , Hebei
Zhangbei county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张北
- 张东 住 在 北京
- Trương Đông sống ở Bắc Kinh.
- 张家 塝 ( 在 湖北 )
- Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 这张 车票 是 去 北京 的
- Đây là tấm vé tàu đi Bắc Kinh.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 一张 网
- một tay lưới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
张›