Đọc nhanh: 张宝 (trương bảo). Ý nghĩa là: Zhang Bao (-184), thủ lĩnh của quân đội khăn xếp vàng nổi dậy vào thời cuối nhà Hán 漢朝 | 汉朝.
张宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Bao (-184), thủ lĩnh của quân đội khăn xếp vàng nổi dậy vào thời cuối nhà Hán 漢朝 | 汉朝
Zhang Bao (-184), leader of the Yellow Turban rebels during the late Han 漢朝|汉朝 [Hàn cháo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张宝
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
张›