Đọc nhanh: 张北县 (trương bắc huyện). Ý nghĩa là: Quận Zhangbei ở Zhangjiakou 張家口 | 张家口 , Hebei.
✪ 1. Quận Zhangbei ở Zhangjiakou 張家口 | 张家口 , Hebei
Zhangbei county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张北县
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 张东 住 在 北京
- Trương Đông sống ở Bắc Kinh.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 张家 塝 ( 在 湖北 )
- Trương Gia Bạng (thuộc tỉnh Hồ bắc, Trung quốc)
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 这张 车票 是 去 北京 的
- Đây là tấm vé tàu đi Bắc Kinh.
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
县›
张›