Đọc nhanh: 张二鸿 (trương nhị hồng). Ý nghĩa là: Jung Chang 張戎 | 张戎 (1952-), nhà văn người Anh gốc Hoa, tác giả của Wild Swans 野天鵝 | 野天鹅 và Mao: The Unknown Story 毛澤東 · 鮮為人知的 故事 | 毛泽东· 鲜为人知的 故事 [Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5].
张二鸿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jung Chang 張戎 | 张戎 (1952-), nhà văn người Anh gốc Hoa, tác giả của Wild Swans 野天鵝 | 野天鹅 và Mao: The Unknown Story 毛澤東 · 鮮為人知的 故事 | 毛泽东· 鲜为人知的 故事 [Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5]
Jung Chang 張戎|张戎 [ZhāngRóng] (1952-), British-Chinese writer, author of Wild Swans 野天鵝|野天鹅 [YěTiāné] and Mao: The Unknown Story 毛澤東·鮮為人知的故事|毛泽东·鲜为人知的故事[Mao2 Ze2 dong1 · Xian1 wei2 ren2 zhi1 de5 Gu4 shi5]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张二鸿
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 张 二婶
- thím hai Trương.
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 餐厅 总共 有 二十张 桌子
- Nhà hàng tổng cộng có hai mươi bàn.
- 一张一弛
- bên căng bên chùng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
张›
鸿›