张作霖 zhāngzuòlín
volume volume

Từ hán việt: 【trương tá lâm】

Đọc nhanh: 张作霖 (trương tá lâm). Ý nghĩa là: Zhang Zuolin (khoảng 1873-1928), lãnh chúa của Mãn Châu 1916-1928.

Ý Nghĩa của "张作霖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张作霖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhang Zuolin (khoảng 1873-1928), lãnh chúa của Mãn Châu 1916-1928

Zhang Zuolin (c. 1873-1928), warlord of Manchuria 1916-1928

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张作霖

  • volume volume

    - zhè 张票 zhāngpiào 已经 yǐjīng 作废 zuòfèi le

    - Tấm vé này đã hết hiệu lực.

  • volume volume

    - 紧张 jǐnzhāng de 工作 gōngzuò

    - Công việc căng thẳng.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 工作 gōngzuò 紧张 jǐnzhāng 不能 bùnéng 出席 chūxí

    - Vì công việc quá bận nên cô không thể có mặt.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 业余爱好 yèyúàihào lái 消除 xiāochú 工作 gōngzuò zhōng 产生 chǎnshēng de 紧张 jǐnzhāng 情绪 qíngxù

    - Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě 几件事 jǐjiànshì 稍加 shāojiā 铺张 pūzhāng zhuì 合成 héchéng piān

    - tác giả đem một vài câu chuyện thêm vào một số tình tiết viết thành bài văn.

  • volume volume

    - 后勤工作 hòuqíngōngzuò yóu 老张 lǎozhāng 总管 zǒngguǎn

    - công tác hậu cần do bác Trương quản lý.

  • volume volume

    - 那件事 nàjiànshì shì 自作主张 zìzuòzhǔzhāng gàn de

    - Chuyện đó do anh ta tự làm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 工作 gōngzuò gāi 老张 lǎozhāng lái 担任 dānrèn

    - Việc này đến lượt anh Trương đảm nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBDD (一月木木)
    • Bảng mã:U+9716
    • Tần suất sử dụng:Trung bình