Đọc nhanh: 张国焘 (trương quốc đảo). Ý nghĩa là: Zhang Guotao (1897-1979), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc trong những năm 1920 và 1930, đào tẩu đến Guomindang năm 1938.
张国焘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhang Guotao (1897-1979), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc trong những năm 1920 và 1930, đào tẩu đến Guomindang năm 1938
Zhang Guotao (1897-1979), Chinese communist leader in the 1920s and 1930s, defected to Guomindang in 1938
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张国焘
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 我 有 一张 中国 地图
- Tôi có một tấm bản đồ Trung Quốc.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 张大千 是 中国 的 画圣
- Trương Đại Thiên là thánh họa của Trung Quốc.
- 展厅 里 张挂着 许多 国画
- Có rất nhiều bức tranh truyền thống của Trung Quốc được treo trong phòng triển lãm
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
张›
焘›