Đọc nhanh: 张丽英 (trương lệ anh). Ý nghĩa là: Trương lệ anh.
张丽英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trương lệ anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张丽英
- 那张 桌子 长六 英尺
- Cái bàn đó dài 6 feet.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 她 有 一张 美丽 的 面
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 她 有 一张 美丽 的 脸
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 这是 一张 美丽 的 图片
- Đây là một bức ảnh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
张›
英›