Đọc nhanh: 弗莱威厄斯 (phất lai uy ách tư). Ý nghĩa là: Flavius (sử gia La Mã thế kỷ 1 sau Công Nguyên).
弗莱威厄斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Flavius (sử gia La Mã thế kỷ 1 sau Công Nguyên)
Flavius (Roman historian of 1st century AD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗莱威厄斯
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 听 起来 像是 你 在 威尼斯 的 家
- Nghe giống như chỗ của bạn ở Venice.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 他 告诉 过 我 他 会 去 威尼斯
- Anh ấy nói với tôi anh ấy sẽ đến Venice.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厄›
威›
弗›
斯›
莱›