Đọc nhanh: 弗雷德里克 (phất lôi đức lí khắc). Ý nghĩa là: Frederick (tên). Ví dụ : - 我去追弗雷德里克 Tôi đang theo đuổi Frederick!
弗雷德里克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Frederick (tên)
Frederick (name)
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗雷德里克
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
弗›
德›
里›
雷›