Đọc nhanh: 引水系统 (dẫn thuỷ hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống dẫn nước.
引水系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống dẫn nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引水系统
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
水›
系›
统›