弄鬼 nòngguǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lộng quỷ】

Đọc nhanh: 弄鬼 (lộng quỷ). Ý nghĩa là: giở trò.

Ý Nghĩa của "弄鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弄鬼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giở trò

捣鬼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄鬼

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing dōu nòng 服服帖帖 fúfutiētiē

    - mọi việc đều làm đâu vào đấy

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - 装神弄鬼 zhuāngshénnòngguǐ 糊弄人 hùnòngrén

    - cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.

  • volume volume

    - rén 不再 bùzài shòu 命运 mìngyùn 播弄 bōnòng

    - con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa

  • volume volume

    - 事情 shìqing nòng 没法 méifǎ le

    - sự tình xảy ra không có cách nào giải quyết xong.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao