Đọc nhanh: 弄月 (lộng nguyệt). Ý nghĩa là: vu vơ; không căn cứ; vô căn cứ。形容事物虚无飘渺,没有根据。.
弄月 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vu vơ; không căn cứ; vô căn cứ。形容事物虚无飘渺,没有根据。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄月
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 古老 弄 中 岁月 长
- Con ngõ cổ có lịch sử lâu đời.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
月›