聘妻 pìn qī
volume volume

Từ hán việt: 【sính thê】

Đọc nhanh: 聘妻 (sính thê). Ý nghĩa là: Người vợ mới làm lễ hỏi, chưa cưới, tức vị hôn thê..

Ý Nghĩa của "聘妻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聘妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người vợ mới làm lễ hỏi, chưa cưới, tức vị hôn thê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聘妻

  • volume volume

    - 他们 tāmen zuò le 夫妻 fūqī

    - Họ trở thành vợ chồng.

  • volume volume

    - wèi 妻子 qīzǐ zuò 稀饭 xīfàn

    - Anh ấy nấu cháo cho vợ.

  • volume volume

    - wèi 妻子 qīzǐ mǎi le 胜饰 shèngshì

    - Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.

  • volume volume

    - 人事处 rénshìchù 负责 fùzé 招聘 zhāopìn xīn 员工 yuángōng

    - Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 假装 jiǎzhuāng 夫妻 fūqī 以便 yǐbiàn 获得 huòdé 贷款 dàikuǎn

    - Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 举办 jǔbàn de 招聘 zhāopìn 活动 huódòng hěn 热闹 rènao

    - Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 几百个 jǐbǎigè rén 前来 qiánlái 应聘 yìngpìn

    - Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+7 nét)
    • Pinyin: Pìn , Pìng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJLWS (尸十中田尸)
    • Bảng mã:U+8058
    • Tần suất sử dụng:Cao