Đọc nhanh: 产妇 (sản phụ). Ý nghĩa là: sản phụ.
产妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phụ
在分娩期或产褥期中的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产妇
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 你 的 妇产医院 真 大
- Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
妇›